Có 2 kết quả:

进退 jìn tuì ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ進退 jìn tuì ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to advance or retreat
(2) knowing when to come and when to leave
(3) a sense of propriety

Bình luận 0