Có 2 kết quả:
进退 jìn tuì ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ • 進退 jìn tuì ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance or retreat
(2) knowing when to come and when to leave
(3) a sense of propriety
(2) knowing when to come and when to leave
(3) a sense of propriety
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to advance or retreat
(2) knowing when to come and when to leave
(3) a sense of propriety
(2) knowing when to come and when to leave
(3) a sense of propriety
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0